VN520


              

母喪

Phiên âm : mǔ sāng.

Hán Việt : mẫu tang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 丁憂, .

Trái nghĩa : , .

母親去世。如:「他近遭母喪, 神情看起來十分憔悴。」《明史.卷二四一.陳道亨列傳》:「遭母喪, 家燬於火, 僦屋以居。」


Xem tất cả...